Tại sao trẻ biết bơi vẫn có thể bị đuối nước?
Rất nhiều bậc cha mẹ cho rằng chỉ cần con học bơi thành thạo là đã đủ an toàn khi tham gia các hoạt động dưới nước. Tuy nhiên, thực tế cho thấy trẻ biết bơi vẫn có thể bị đuối nước nếu thiếu kỹ năng sinh tồn, không được giám sát hoặc rơi vào tình huống bất ngờ. Bài viết này sẽ phân tích các nguyên nhân chủ yếu và hướng dẫn cách phòng tránh hiệu quả cho phụ huynh và nhà trường.

1. Biết bơi không đồng nghĩa với khả năng tự cứu
Nhiều trẻ chỉ được học các động tác bơi cơ bản mà chưa được rèn luyện các kỹ năng sinh tồn dưới nước như tự nổi khi hoảng loạn, giữ bình tĩnh khi bị chuột rút hoặc mắc kẹt. Việc bơi đúng kỹ thuật trong điều kiện lý tưởng không đủ để đối phó với các tình huống khẩn cấp trong thực tế.
2. Hoảng loạn là nguyên nhân chính dẫn đến đuối nước
Ngay cả người lớn biết bơi cũng có thể gặp nguy hiểm nếu hoảng loạn. Trẻ em thường chưa kiểm soát được tâm lý khi bất ngờ bị ngộp nước, bị té từ cầu trượt xuống hồ sâu, hay rơi vào vùng nước lạ. Cơn hoảng loạn khiến trẻ quên mất cách thở và nhanh chóng chìm.
3. Môi trường nước phức tạp và thay đổi liên tục
Không giống như hồ bơi, môi trường tự nhiên như sông, suối, biển có nhiều yếu tố không lường trước: dòng nước ngầm, sóng lớn, hố sâu bất ngờ. Trẻ biết bơi trong hồ có thể gặp khó khăn khi chuyển sang bơi ở các môi trường này nếu không có người hướng dẫn.
4. Kiệt sức khi bơi quá sức hoặc không nghỉ đúng lúc
Việc trẻ chơi đùa liên tục, bơi lâu mà không nghỉ ngơi có thể dẫn đến kiệt sức, mất khả năng điều khiển cơ thể và đuối nước. Đây là lý do tại sao cần giới hạn thời gian bơi, đặc biệt trong những buổi chơi tự do ngoài trời.
5. Sự chủ quan của người lớn và thiếu giám sát
Nhiều phụ huynh chủ quan khi con đã biết bơi và không giám sát sát sao, nhất là ở hồ bơi công cộng, khu du lịch hoặc khi đi biển. Trong nhiều tai nạn, cha mẹ chỉ rời mắt vài phút nhưng đã quá muộn để phát hiện và cứu con.
6. Trẻ không biết phản ứng khi gặp tai nạn dưới nước
Hầu hết các lớp học bơi không dạy trẻ cách ứng phó khi gặp tình huống nguy hiểm như bị người khác vô tình dìm, va chạm mạnh, hoặc rơi vào dòng nước mạnh. Kỹ năng như tự nổi, gọi cứu trợ, thả lỏng cơ thể, bám vật nổi cần được huấn luyện song song với kỹ thuật bơi.
7. Tâm lý chủ quan từ cả trẻ và phụ huynh
Khi trẻ biết bơi, cả trẻ và cha mẹ đều thường chủ quan. Trẻ có xu hướng bơi ra xa, vào vùng nước sâu hơn hoặc thử những động tác mạo hiểm. Trong khi đó, cha mẹ ít giám sát và không nhắc nhở thường xuyên.
8. Bơi khi cơ thể không khỏe hoặc sau ăn no
Nhiều trường hợp đuối nước xảy ra khi trẻ bơi khi đang mệt, bị sốt nhẹ, hoặc sau bữa ăn no. Các tình trạng này dễ gây buồn nôn, chóng mặt, chuột rút hoặc ngất trong nước – rất nguy hiểm dù trẻ đã biết bơi.
9. Áo phao và dụng cụ hỗ trợ không được sử dụng đúng cách
Nhiều trẻ, dù biết bơi, vẫn cần sử dụng áo phao khi tham gia các hoạt động như chèo thuyền, chơi phao nước, tham gia trại hè… Việc bỏ qua áo phao vì “đã biết bơi” là sai lầm nghiêm trọng.
10. Không được huấn luyện tình huống giả định
Giống như các kỹ năng sống khác, bơi lội an toàn cần có thực hành trong tình huống giả định: bị đẩy bất ngờ xuống nước, phải cứu bạn đang đuối, hoặc xử lý khi bị chuột rút. Trẻ không được luyện tập các tình huống này sẽ mất bình tĩnh khi gặp phải thực tế.
Giải pháp: Học bơi phải đi kèm kỹ năng sinh tồn và giám sát liên tục
- Cha mẹ cần cho trẻ học bơi tại nơi có giáo trình huấn luyện kỹ năng sinh tồn dưới nước.
- Luôn giám sát trẻ khi ở gần nước, dù trẻ bơi giỏi đến đâu.
- Giáo dục trẻ hiểu rằng an toàn dưới nước là trách nhiệm của bản thân.
- Tổ chức các buổi tập phản ứng giả định để tăng khả năng xử lý tình huống thật.
Kết luận
Trẻ biết bơi không có nghĩa là an toàn tuyệt đối trước nguy cơ đuối nước. Sự kết hợp giữa kỹ năng kỹ thuật, kiến thức an toàn, khả năng sinh tồn và giám sát của người lớn mới là tấm khiên vững chắc bảo vệ trẻ. Hãy chủ động phòng ngừa thay vì hối tiếc sau tai nạn.